|
What's the Vietnamese word for limb? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for limb
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
tentacle
noun
|
|
tua,
vòi,
vòi nho
|
flipper
noun
|
|
flipper,
bộ phận dùng để lội nước,
cái kỳ của cá,
chân rùa dùng để lội nước
|
foreleg
noun
|
|
phía trước,
chân trước của thú vật
|
bough
noun
|
|
bough,
cành cây,
nhánh cây
|
twig
noun, verb
|
|
cành cây,
hiểu,
nhận biết,
cành nhỏ,
dây nhỏ do dây lớn chia ra
|
|
|
|
|
|
|