|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
limb
noun, verb
|
|
chân tay,
cành cây,
cánh tay,
chi thể,
vành ngoài của vòng tròn
|
life
noun
|
|
đời sống,
đời sống,
sanh hoạt,
sanh mạng,
sanh tồn
|
and
conjunction
|
|
và,
cùng,
và,
với
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|