|
English Translation |
|
More meanings for cành cây
bough
noun
|
|
cành cây,
nhánh cây
|
limb
noun
|
|
chân tay,
cành cây,
cánh tay,
chi thể,
vành ngoài của vòng tròn,
đứa trẻ tinh ranh
|
layer
noun
|
|
cành cây,
lớp sơn,
nền nhà,
người đặt,
người gài bẩy,
người nhắm bắn đại bác
|
offset
noun
|
|
thân cây,
cành cây,
chồi cây,
sự bù lại,
sự làm sai trục,
đền bù
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|