|
What's the Vietnamese word for hand? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for hand
tay
noun
|
|
arm,
fin
|
trao
verb
|
|
confer,
hand out
|
ra tay
noun
|
|
hand
|
nhân công
noun
|
|
labor,
labour
|
công nhân
noun
|
|
worker,
employee,
labor,
labour
|
khởi công
noun
|
|
hand
|
người đánh bạc
noun
|
|
gambler,
punter,
player
|
đổi tay
noun
|
|
hand
|
tay đánh bạc
noun
|
|
hand
|
thợ
noun
|
|
artisan,
operative
|
thủy thủ
noun
|
|
sailor,
seaman,
seafarer,
mariner,
gob
|
chỉ thị
verb
|
|
hand
|
kim đồng hồ
verb
|
|
hand
|
bàn tay
noun
|
|
hand
|
bắt đầu làm việc
noun
|
|
hand
|
chữ viết
noun
|
|
hand
|
con bạc
noun
|
|
gambler
|
See Also in English
Similar Words
employee
noun
|
|
nhân viên,
công nhân,
người công nhân,
người làm công
|
sailor
noun
|
|
thủy thủ,
hải quân,
lính thủy,
thủy thủ
|
roustabout
noun
|
|
roustabout,
người bóc vác,
người làm nhiều việc,
phu dở hàng
|
jobholder
noun
|
|
người làm việc,
công chức,
viên chức
|
labourer
|
|
người lao động
|
hireling
noun
|
|
hireling,
người làm mướn,
người làm thuê
|
laborer
noun
|
|
người lao động,
người làm công,
người lao công,
người lao động
|
mitt
noun
|
|
mitt,
găng quyền thuật
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|