|
English Translation |
|
More meanings for bắt đầu làm việc
See Also in Vietnamese
làm việc
noun, verb
|
|
work,
doing,
labor,
going,
ply
|
bắt đầu
adjective, verb
|
|
begin,
start,
initiate,
commence,
opening
|
bắt
|
|
catch
|
bắt
verb
|
|
catch,
capture,
apprehend,
nab,
pull
|
việc
|
|
job
|
việc
noun, adverb
|
|
job,
fact,
matter,
affair,
therewithal
|
đầu
|
|
head
|
đầu
noun, adjective
|
|
head,
end,
tip,
primary,
noddle
|
See Also in English
start
noun, verb
|
|
khởi đầu,
bắt đầu,
cho máy chạy,
giựt mình,
buổi đầu
|
work
noun, verb
|
|
công việc,
bắt người nào làm việc,
hoạt động,
làm việc,
công việc
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|