|
What's the Vietnamese word for head? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for head
cắt ngọn cây
verb
|
|
head
|
cầm đầu
verb
|
|
captain
|
chống lại nguy hiểm
verb
|
|
head
|
dẫn đầu
verb
|
|
head
|
đi đầu
verb
|
|
head
|
đóng đầu cây đinh
verb
|
|
head
|
đứng đầu
verb
|
|
head
|
đương đầu
verb
|
|
cope,
meet
|
bông lúa
noun
|
|
arista,
cornflower,
spike
|
cái đầu
noun
|
|
poll,
sconce
|
chóp núi
noun
|
|
chine
|
chủ một hảng
noun
|
|
head
|
đáy thùng
noun
|
|
heading
|
đỉnh núi
noun
|
|
pinnacle
|
đọt măng tây
noun
|
|
head
|
giám đốc một xí nghiệp
noun
|
|
head
|
hiệu trưởng
noun
|
|
headmaster,
principal,
rector,
schoolmaster,
warden
|
mặt ngữa của đồng tiền
noun
|
|
head
|
đầu
noun
|
|
end,
tip,
noddle,
comb,
knob
|
mũi tàu
noun
|
|
bow,
prow,
rostrum
|
đầu cây đinh
noun
|
|
head
|
nắp nồi
noun
|
|
cover
|
đầu giường
noun
|
|
head
|
ngọn cây
noun
|
|
extremity
|
đầu trang sách
noun
|
|
head
|
ngọn núi
noun
|
|
head
|
nguồn sông
noun
|
|
head
|
tổng số
noun
|
|
total,
amount,
sum,
count,
haul
|
ván đáy thùng
noun
|
|
head
|
vòng sắt
noun
|
|
cringle,
link
|
gia trưởng
adjective
|
|
head
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|