|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
head over heels in love
|
|
yêu từ đầu đến chân
|
head
noun, adjective, verb
|
|
cái đầu,
cầm đầu,
chống lại nguy hiểm,
dẫn đầu,
cắt ngọn cây
|
over
noun, adjective, preposition, adverb
|
|
kết thúc,
trên,
hơn,
xong,
xê ry
|
fall head over heels
|
|
ngã đầu trên giày cao gót
|
heels
|
|
gót chân
|
See Also in Vietnamese
cao
noun, adjective, adverb
|
|
high,
height,
tall,
superior,
elevated
|
trên
adverb, preposition
|
|
on,
over,
upon,
atop,
afloat
|
giày
noun
|
|
shoe,
footwear,
shod,
footgear
|
đầu
noun, adjective
|
|
head,
end,
tip,
primary,
noddle
|
gót
noun
|
|
heel
|
Similar Words
|
|
|
|
|
|