Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

How to say head over heels in Vietnamese

Vietnamese Translation

đầu trên giày cao gót

Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in English
head over heels in love
yêu từ đầu đến chân
head noun, adjective, verb
cái đầu, cầm đầu, chống lại nguy hiểm, dẫn đầu, cắt ngọn cây
over noun, adjective, preposition, adverb
kết thúc, trên, hơn, xong, xê ry
fall head over heels
ngã đầu trên giày cao gót
heels
gót chân
See Also in Vietnamese
cao noun, adjective, adverb
high, height, tall, superior, elevated
trên adverb, preposition
on, over, upon, atop, afloat
giày noun
shoe, footwear, shod, footgear
đầu noun, adjective
head, end, tip, primary, noddle
gót noun
heel
Similar Words
Translate to Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024