|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
in love
|
|
đang yêu
|
head
noun, adjective, verb
|
|
cái đầu,
cầm đầu,
chống lại nguy hiểm,
dẫn đầu,
cắt ngọn cây
|
over
noun, adjective, preposition, adverb
|
|
kết thúc,
trên,
hơn,
xong,
xê ry
|
love
noun, verb
|
|
yêu,
thương,
sự âu yếm,
sự trìu mếm,
cảm tình
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
head over heels
|
|
đầu trên giày cao gót
|
heels
|
|
gót chân
|
See Also in Vietnamese
yêu
noun, verb
|
|
to love,
love,
crush,
fiend
|
đến
noun, adjective, verb, preposition
|
|
come,
to,
until,
coming,
till
|
từ
preposition
|
|
from,
since,
off
|
chân
noun
|
|
foot,
leg,
shank,
clutch,
plinth
|
đầu
noun, adjective
|
|
head,
end,
tip,
primary,
noddle
|
|
|
|
|
|