|
What's the Vietnamese word for coming? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for coming
See Also in English
Similar Words
impending
adjective
|
|
đang đe dọa,
đang đe dọa,
gần đến,
hăm dọa người nào
|
subsequent
adjective
|
|
tiếp theo,
đến sau
|
imminent
adjective
|
|
sắp xảy ra,
cấp bách,
gần đến,
khẩn cấp,
sắp xảy ra
|
nigh
adjective, adverb
|
|
nigh,
đến gần,
gần,
sát,
tới gần
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|