|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for come up
See Also in English
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
come up
verb
|
|
đi lên,
leo lên
|
coming
adjective
|
|
đến,
đến,
gần đến,
niềm nở,
sắp đến
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|