|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for get up
See Also in English
I get up early
|
|
tôi dậy sớm
|
get up early
|
|
dậy sớm
|
get up late
|
|
dậy trễ
|
get-up
noun
|
|
thức dậy,
bày đặt chuyện,
sắp đặc,
sự cải lẩy,
tổ chức
|
getup
|
|
thức dậy
|
get
noun, verb
|
|
được,
bị cảm,
cút đi,
đánh bẩy,
bắt được
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
get up to
|
|
thức dậy
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|