|
English Translation |
|
More meanings for nổi lên
rise
verb
|
|
tăng lên,
lên cao,
dấy loạn,
đứng dậy,
đứng lên,
giá tăng lên
|
arise
verb
|
|
mộc lên,
nổi lên,
sống lại,
tự nó mà ra,
dựng lên
|
rising
adjective
|
|
có tương lai,
lên giốc,
mọc lên,
nổi lên
|
insurgence
noun
|
|
nổi lên,
sự làm loạn
|
resurgent
adjective
|
|
lên lại,
nổi lên,
sống lại
|
get up
verb
|
|
leo lên,
đứng dậy,
nổi lên,
dội lên cao,
tổ chức
|
high rise
noun
|
|
nổi lên
|
resurrect
verb
|
|
cải từ hoàn đồng,
khai quật thi thể,
làm cho sống lại,
mọc lên lại,
nổi lên,
sống lại
|
insurgent
adjective
|
|
dâng lên,
khởi loạn,
nổi lên,
nởi loạn
|
emphasize
verb
|
|
cương quyết,
hống hách,
hùng hồn,
làm lộ ra,
nổi lên,
nhấn mạnh
|
full-blown
adjective
|
|
làm phùng lên,
nổi lên,
nổi nóng,
phồng lên
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|