|
English Translation |
|
More meanings for tổ chức
organize
verb
|
|
cấu tạo,
cấu thành,
tổ chức
|
institute
noun
|
|
hội,
tổ chức,
trường dạy nghề,
viện văn hóa,
viện giáo dục
|
tissue
noun
|
|
tổ chức,
vải mỏng
|
incorporate
adjective
|
|
công ty,
hợp thành đoàn thể,
tổ chức
|
incorporation
noun
|
|
công ty,
đoàn thể,
tập đoàn,
tổ chức
|
conformation
noun
|
|
y theo,
sự theo đúng,
tổ chức
|
embody
verb
|
|
biến chế,
đem áp dụng,
hiện thân,
hóa thân,
nhân hóa,
nhục hóa
|
constitutive
adjective
|
|
cấu thành,
tổ chức,
thành lập,
thiết lập
|
get up
verb
|
|
leo lên,
đứng dậy,
nổi lên,
dội lên cao,
tổ chức
|
get-up
noun
|
|
bày đặt chuyện,
sắp đặc,
sự cải lẩy,
tổ chức,
thức dậy
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|