|
English Translation |
|
More meanings for thức dậy
wake up
verb
|
|
hoạt động lại,
thức dậy,
thức giấc
|
awake
verb
|
|
đánh thức,
giác ngộ,
thức dậy,
làm thức tỉnh,
nhắc lại
|
waking
adjective
|
|
sống lại,
thức dậy
|
awoke
adjective
|
|
thức dậy
|
wakening
noun
|
|
thức dậy
|
arouse
verb
|
|
đánh thức,
kích thích,
khêu gợi,
khiêu khích,
làm mê hoặc,
thức dậy
|
astir
adjective
|
|
đứng dậy,
hoạt động,
náo động,
ồn ào,
thức dậy,
vận động
|
get-up
noun
|
|
bày đặt chuyện,
sắp đặc,
sự cải lẩy,
tổ chức,
thức dậy
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
wake
noun, verb
|
|
đánh thức,
đi theo dấu,
đường tàu chạy,
thức,
thức đêm
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|