|
English Translation |
|
More meanings for tỉnh lại
revive
verb
|
|
khêu gợi lại,
phấn khởi,
phục nguyên,
sống lại,
sửa soạn diển lại,
tỉnh lại
|
again
adverb
|
|
bắt đầu lại,
hơn nửa,
lần nửa,
tỉnh lại,
vả lại
|
too
adverb
|
|
ngoài ra,
nhiều quá,
quá,
tỉnh lại,
vả lại
|
regain consciousness
|
|
tỉnh lại
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
wake
noun, verb
|
|
đánh thức,
đi theo dấu,
đường tàu chạy,
thức,
thức đêm
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|