|
English Translation |
|
More meanings for vận động
motor
adjective
|
|
chuyển động,
máy phát động,
phát động,
vận động
|
motion
noun
|
|
cử động,
dáng đi,
đổi chổ,
dời chổ,
sự cử động,
sự đi
|
move
verb
|
|
di cư,
lung lay,
chuyển động,
dọn đi,
nhúc nhích,
vận động
|
locomotor
adjective
|
|
vận chuyển,
vận động
|
motive
adjective
|
|
chuyển động,
nguyên động,
phát động,
vận động
|
evolution
noun
|
|
bành trướng,
lấy căn số,
mở mang,
nét vẻ đường cong,
sự phát triển,
tiến triển
|
astir
adjective
|
|
đứng dậy,
hoạt động,
náo động,
ồn ào,
thức dậy,
vận động
|
drift
noun
|
|
chổ cạn đi qua được,
khuynh hướng,
mục đích,
rung động,
sự trôi giạt,
vận động
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|