Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

How to say move in Vietnamese

What's the Vietnamese word for move? Here's a list of translations.

Vietnamese Translation
More Vietnamese words for move
di cư verb
transmigrate
lung lay verb
shake, swing, waver, wobble, totter
chuyển động verb
move
dọn đi verb
move
nhúc nhích verb
budge, stir, bob
vận động verb
move
cử động verb
move
dời chổ verb
translocate, displace
dời đi verb
quit
động đậy verb
fidget, waggle
cho máy chạy verb
run, drive, start
rục rịch verb
move
kéo đi verb
move
làm lay chuyển ý định verb
move
làm người nào đổi ý verb
move
lay động vật gì verb
move
lúc lắc đầu verb
noddle, nid-nod, niddle-noddle
hành động verb
act, proceed, bustle
nước cờ đi noun
move
sự chuyển động noun
propulsion, stir
sự đi cờ noun
move
sự động đậy noun
stirabout
sự di động noun
movement, motion, movables
sự lung lay noun
vacillation, oscillation, shake, sway, swing
sự rục rịch noun
move
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in English
move forward
tiến về phía trước
move back verb
lùi lại, làm lùi lại
move away
chuyển đi
move out verb
dời đi, chuyển đi, dịch chuyển đi ra, dời sang nhà khác, đem vật gì ra
move in verb
chuyển đến, dọn vào nhà mới, tràn vào rạp hát
move to
chuyển tới
move up
đi lên
move along verb
di chuyển dọc theo, di chuyển một mình
move on
di chuyển trên
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
Translate to Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024