|
English Translation |
|
More meanings for tràn vào rạp hát
See Also in Vietnamese
tràn vào
verb
|
|
influx,
pour in,
rush
|
rạp hát
noun
|
|
theater,
playhouse,
tabernacle,
theatre
|
tràn
|
|
to spill
|
tràn
verb
|
|
to spill,
overwhelm
|
hát
|
|
sing
|
hát
verb
|
|
sing,
carol,
descant
|
vào
adjective, verb, preposition
|
|
into the,
in,
at,
enter,
incoming
|
rạp
|
|
theaters
|
rạp
noun
|
|
theaters,
booth,
pavilion
|
See Also in English
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
move
noun, verb
|
|
di chuyển,
di cư,
lung lay,
dọn đi,
chuyển động
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|