|
English Translation |
|
More meanings for vào
in
preposition
|
|
trong,
nhân vì,
ở,
ở trong,
tại,
vào
|
at
preposition
|
|
khi,
lúc,
ở,
ở giửa,
ở trung tâm điểm,
tại
|
enter
verb
|
|
biên,
bắt đầu,
cho vào,
đi vào,
ghi vào,
khởi sự
|
incoming
adjective
|
|
mới vào ở,
năm bắt đầu,
thơ vừa nhận được,
vào,
năm mới,
nước triều lên
|
into
preposition
|
|
vào,
trong,
vô trong,
ở trong
|
See Also in Vietnamese
vào buổi chiều
adjective
|
|
in the afternoon,
vespertine
|
căn cứ vào
verb
|
|
based on,
base,
ground,
build up,
found
|
cổng vào
noun
|
|
enntrance gate,
gateway,
gate
|
thêm vào
noun, adjective, verb
|
|
add,
addition,
additional,
plus,
additive
|
gắn vào
noun, verb
|
|
attach to,
embed,
imbed,
infirmity,
implant
|
đưa vào
verb
|
|
put into,
show in
|
tin vào
adjective, verb
|
|
reckon,
calculated
|
lối vào
noun, adjective
|
|
entrance,
entry,
access,
gateway,
entrancing
|
dựa vào
verb
|
|
based on,
lean
|
đi vào
noun, adjective, verb
|
|
enter,
go,
going,
entry,
entrance
|
See Also in English
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|