|
English Translation |
|
More meanings for vào bằng xe
See Also in Vietnamese
See Also in English
drive
noun, verb
|
|
lái xe,
bắt làm nhiều việc,
đánh lui quân địch,
đẩy đi,
bắt buộc
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|