|
English Translation |
|
More meanings for căn cứ vào
base
verb
|
|
căn cứ vào
|
ground
verb
|
|
bãi cỏ,
căn cứ vào,
chủ yếu,
cốt yếu,
hạ xuống đất,
thắng lợi
|
build up
verb
|
|
căn cứ vào,
cất lên,
kiến trúc,
tin cậy vào,
xây dựng
|
found
verb
|
|
căn cứ vào,
dựa trên,
nấu chảy kim loại,
đắp nền,
xây dựng,
đúc kim loại
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|