|
English Translation |
|
More meanings for chủ yếu
primarily
adverb
|
|
chủ yếu,
nguyên thủy
|
main
adjective
|
|
chánh,
chủ yếu,
phần nhiều,
trọng yếu
|
principal
adjective
|
|
chánh,
chủ,
quang trọng,
chủ yếu
|
essentially
adverb
|
|
cần thiết,
chủ yếu
|
crucial
adjective
|
|
chủ yếu,
hình chữ thập,
nguy ngập,
quyết định
|
dominant
adjective
|
|
chủ yếu,
có ưu thế,
cốt yếu,
trọng yếu
|
chief
adjective
|
|
chánh,
chủ yếu
|
prime
adjective
|
|
ban sơ,
chủ yếu,
đầu tiên,
hạng nhứt,
hảo hạng,
quan trọng
|
cardinal
noun
|
|
chủ yếu,
cốt yếu,
màu đỏ thắm
|
clause
noun
|
|
câu ngắn,
chủ yếu,
cốt yếu,
điều khoản,
điều lệ,
đoạn ngắn
|
fundamentalism
noun
|
|
chủ yếu,
cốt yếu
|
knot
noun
|
|
chủ yếu,
dây tơ hồng,
mắt cây,
mối khó,
nút,
nghĩa vợ chồng
|
pith
noun
|
|
chủ yếu,
cốt yếu,
lớp vỏ trắng,
phần tinh túy,
ruột cây,
sức mạnh
|
ground
verb
|
|
bãi cỏ,
căn cứ vào,
chủ yếu,
cốt yếu,
hạ xuống đất,
thắng lợi
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
thông thường
|
|
usually, common, normal
|
trước nhất
|
|
first
|
trọng yếu
|
|
important
|
chủ yếu
noun, adjective, verb, adverb
|
|
primarily,
main,
principal,
essentially,
crucial
|
hầu hết
adverb
|
|
almost,
all,
practically
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|