|
English Translation |
|
More meanings for phần nhiều
majority
noun
|
|
đa số,
phần đông,
phần nhiều
|
major
noun
|
|
quan tư,
phần lớn,
phần nhiều,
thiếu tá
|
great
adjective
|
|
to,
lớn,
nhiều,
phần lớn,
phần nhiều,
số nhiều
|
generality
noun
|
|
phần đông,
phần lớn,
phần nhiều,
phổ thông,
tánh cách chung,
tổng quát
|
plurality
noun
|
|
đa số,
phần đông,
phần nhiều,
số nhiều
|
main
adjective
|
|
chánh,
chủ yếu,
phần nhiều,
trọng yếu
|
See Also in Vietnamese
nhiều
|
|
a lot of
|
nhiều
noun, adjective, adverb
|
|
a lot of,
much,
many,
lot,
multiple
|
phần
|
|
part
|
phần
noun
|
|
part,
share,
fraction,
proportion,
parcel
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|