|
English Translation |
|
More meanings for rạp hát
theater
noun
|
|
hý viện,
kịch trường,
nhà hát,
rạp hát
|
playhouse
noun
|
|
nhà đánh bạc,
nhà giải trí,
rạp hát
|
tabernacle
noun
|
|
dinh,
đế cột buồm,
giáo đường,
rạp hát,
hội trường,
nơi hát kinh trong nhà thờ
|
theatre
noun
|
|
hý viện,
kịch trường,
nhà hát,
rạp hát
|
theatres
|
|
rạp hát
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|