|
What's the Vietnamese word for playhouse? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for playhouse
See Also in English
house
noun, verb
|
|
nhà ở,
cất vào vựa,
cho ở,
cho trọ,
cất lúa vào kho
|
play
noun, verb
|
|
chơi,
chơi thể thao,
chuyển vận,
đánh bài,
chơi đùa
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|