|
English Translation |
|
More meanings for cho ở
house
verb
|
|
cất lúa vào kho,
cất vào vựa,
cho ở,
cho trọ,
chứa,
đuổi súc vật vào chuồng
|
lodge
verb
|
|
đi thưa,
bắt giam,
cho ở,
cho trú,
đuổi theo thú săn,
ký thác
|
roof
verb
|
|
cho ở,
cho trú ngụ,
lợp mái nhà
|
See Also in Vietnamese
cho
verb
|
|
for,
give,
provide,
grant,
afford
|
ở
|
|
in
|
ở
noun, adjective, verb, preposition
|
|
in,
at,
from,
live,
dwell
|
chỗ ở
noun
|
|
accommodation,
home,
harbourage
|
chổ ở
noun
|
|
accommodation,
residence,
dwelling,
dwelling place,
abode
|
See Also in English
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
stay
noun, verb
|
|
ở lại,
chận lại,
lưu lại,
ngừng,
ở lại
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|