|
What's the Vietnamese word for overwhelm? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for overwhelm
See Also in Vietnamese
Similar Words
gulf
noun, verb
|
|
vịnh,
hang sâu,
đáy biển,
vực sâu,
vực thẩm
|
overburden
noun, verb
|
|
quá tải,
bắt gánh vác,
làm việc quá nhiều,
sự gánh vác
|
engulf
verb
|
|
nhấn chìm,
dìm xuống,
làm tiêu tan,
nhận chìm
|
whelm
verb
|
|
whelm,
làm chìm
|
|
|
|
|
|
|