|
English Translation |
|
More meanings for vực sâu
deep
noun
|
|
hang sâu,
giữa đêm khuya,
quá nhiều,
thâm trầm,
vực sâu,
vực thẩm
|
abyss
noun
|
|
âm phủ,
đáy vực,
địa ngục,
vực sâu,
vực thẵm
|
chasm
noun
|
|
hang sâu,
chỗ đứt đoạn,
chổ thiếu sót,
chổ trống lớn,
lỗ hổng,
vực sâu
|
gulf
noun
|
|
hang sâu,
đáy biển,
vực sâu,
vực thẩm,
hố sâu,
vịnh
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|