|
What's the Vietnamese word for gulf? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for gulf
See Also in English
Similar Words
estuary
noun
|
|
cửa sông,
cừa sông lớn và cạn
|
fjord
noun
|
|
vịnh hẹp,
vịnh nhỏ
|
bight
noun
|
|
bight,
phần lõm vào,
thòng lọng,
vòng
|
cove
noun, verb
|
|
cove,
xây khung vòm,
chổ đất lòng chảo,
khe núi,
khung tò vò
|
|
|
|
|
|
|