|
English Translation |
|
More meanings for rạp
See Also in Vietnamese
rạp chiếu bóng
|
|
cinema
|
rạp chiếu phim
|
|
cinema
|
rạp chiếu phim
noun
|
|
cinema,
picture theater
|
rạp hát
|
|
theater
|
rạp hát
noun
|
|
theater,
playhouse,
tabernacle,
theatre
|
chổ rậm rạp
|
|
thicket
|
rậm rạp
|
|
thick
|
che rạp
|
|
pavilion
|
rậm rạp
noun, adjective
|
|
thick,
bushy,
leafy,
shaggy,
rank
|
ráp
adjective, verb
|
|
assemble,
patchy,
peg
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|