|
Vietnamese Translation |
|
dời đi, chuyển đi, dịch chuyển đi ra
More Vietnamese words for move out
See Also in English
move out of the way
|
|
di chuyển ra khỏi đường đi
|
move out of
|
|
di chuyển ra khỏi
|
out
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
ngoài,
trương ra,
bị tiết lộ,
lộ ra,
bày ra
|
move
noun, verb
|
|
di chuyển,
di cư,
lung lay,
dọn đi,
chuyển động
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|