|
English Translation |
|
More meanings for động
moving
adjective
|
|
cảm động,
động,
tự động
|
cave
noun
|
|
hang,
đào hang,
động,
những người chia rẻ,
sự chia rẻ
|
movable
adjective
|
|
di động,
động,
dời đi được,
tự động
|
grotto
noun
|
|
hang,
động
|
See Also in Vietnamese
động lực
noun, verb
|
|
motivation,
effort,
stress,
factorize
|
điện thoại di động
noun
|
|
cellular phone
|
bất động sản
noun
|
|
real estate,
property,
realty,
immovables,
land
|
hành động
noun, verb
|
|
act,
move,
deed,
doing,
proceed
|
hoạt động
noun, adjective, verb, adverb
|
|
work,
action,
activate,
astir,
bustle
|
lao động
noun, adjective
|
|
labor,
laboring,
labouring
|
xúc động
noun, adjective, verb
|
|
emotion,
thrill,
thrilling,
drift,
melt
|
cảm động
adjective, verb
|
|
moving,
thrilled,
pathetic,
melt,
thrilling
|
động cơ
noun, verb
|
|
engine,
motor,
motive
|
di động
adjective, verb
|
|
mobile,
movable,
mobilize,
locomotive
|
đồng
noun
|
|
copper,
brass,
plain
|
đông
noun, adjective
|
|
east,
crowded
|
đóng
adjective, verb
|
|
closed,
shut,
clod,
heel,
muzzle
|
đong
verb
|
|
measure
|
dông
noun
|
|
thunderstorm
|
dòng
noun
|
|
current
|
đọng
adjective
|
|
standing,
logged
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|