|
English Translation |
|
More meanings for điện thoại di động
See Also in Vietnamese
điện thoại
noun
|
|
phone,
telephone
|
thoại
|
|
phone
|
điện
noun
|
|
electricity
|
di động
adjective, verb
|
|
mobile,
movable,
mobilize,
locomotive
|
động
noun, adjective
|
|
motion,
moving,
cave,
movable,
grotto
|
See Also in English
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|