Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

How to say action in Vietnamese

What's the Vietnamese word for action? Here's a list of translations.

Vietnamese Translation
More Vietnamese words for action
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in English
missing in action
thiếu trong hành động
rising action
hành động gia tăng
legal action
hành động pháp lý
action movie noun
phim hành động, phim hành động
action film
phim hành động
action plan
kế hoạch hành động
course of action
quá trình hành động
action figure
hành động hình
take action
hành động
in action adverb
trong hành động, sự hành động
See Also in Vietnamese
động noun, adjective
motion, moving, cave, movable, grotto
Nearby Translations
Translate to Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024