|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
action
noun, verb
|
|
hoạt động,
kiện thưa người nào,
bộ tịch,
hành vi,
tác dụng
|
course
noun, verb
|
|
khóa học,
chạy,
đuổi theo,
đường đi,
chảy
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
See Also in Vietnamese
trình
|
|
submit
|
quá
adjective, verb, adverb
|
|
too,
over,
exceed,
overdone,
deadly
|
hành
noun
|
|
onions,
onion
|
động
noun, adjective
|
|
motion,
moving,
cave,
movable,
grotto
|
Similar Words
|
|
|
|
|
|