|
English Translation |
|
More meanings for quá
too
adverb
|
|
ngoài ra,
nhiều quá,
quá,
tỉnh lại,
vả lại
|
over
adverb
|
|
hơn,
hết cả rồi,
hoãn lại,
khắp nơi,
quá,
tất cả
|
exceed
verb
|
|
ăn uống quá độ,
chiếm thế hơn,
quá,
thừa ra,
vượt quá
|
overdone
adjective
|
|
quá,
quá nhiều,
thái quá
|
deadly
adjective
|
|
cực độ,
giống như chết,
quá,
trọng tội,
làm chết được
|
outrun
verb
|
|
hơn về tốc lực,
quá,
tiêu xài quá,
tới trước,
vượt lên trước,
vượt qua
|
See Also in Vietnamese
tuyệt quá
adjective
|
|
great
|
nhiều quá
noun, adverb
|
|
too much,
too,
over,
aplenty,
overly
|
quá nhiều
noun, adjective, adverb
|
|
too much,
a lot of,
excessively,
deep,
superabundant
|
quá đáng
adjective, verb, adverb
|
|
excessive,
exaggerated,
fulsome,
exaggeratedly,
exorbitant
|
quá hạn
adjective
|
|
out of date
|
quá khứ
adjective
|
|
past,
retrospective
|
quá xa
adjective
|
|
too far,
far gone
|
ít quá
adverb
|
|
so little,
under
|
xa quá
adjective
|
|
too far,
too far gone
|
vượt quá
verb
|
|
exceed,
surpass,
transgress,
cap
|
quả
noun
|
|
fruit
|
qua
verb, adverb
|
|
by,
pass
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|