|
English Translation |
|
More meanings for tới trước
onward
adjective
|
|
tiến tới,
tới trước,
về đàng trước
|
beforehand
adjective
|
|
tới trước
|
frontward
adjective
|
|
tới trước
|
outrider
noun
|
|
người cởi ngựa đi trước,
tới trước
|
fore
preposition
|
|
tới trước
|
outrun
verb
|
|
hơn về tốc lực,
quá,
tiêu xài quá,
tới trước,
vượt lên trước,
vượt qua
|
overreach
verb
|
|
đánh lừa,
lường gạt,
tới trước,
vượt qua đến trước
|
precede
verb
|
|
đứng trước,
ở trước,
tới trước
|
See Also in Vietnamese
trước
|
|
before
|
trước
adjective, adverb
|
|
before,
previous,
front,
prior,
advance
|
tới
|
|
next
|
tới
noun, adjective, verb
|
|
next,
coming,
reach,
arrive,
incident
|
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|