|
English Translation |
|
More meanings for tới
next
adjective
|
|
gần bên,
kế bên,
ở gần,
tới,
kế tiếp
|
coming
adjective
|
|
đến,
gần đến,
niềm nở,
sắp đến,
sẽ tới,
tới
|
reach
verb
|
|
đưa ra,
buồn mữa,
buồn nôn,
duỗi ra,
tới,
chạy dài
|
arrive
verb
|
|
đạt tới,
đến,
ở nơi khác đến,
tới,
xảy đến,
xảy ra
|
incident
adjective
|
|
có thể xảy đến,
có thể xảy ra,
tới
|
incoming
noun
|
|
đến,
số thâu vào,
sự vào,
tới
|
proximo
adjective
|
|
tới
|
See Also in Vietnamese
tiến tới
noun, adjective, verb
|
|
advance,
progressive,
onward,
push
|
lên tới
verb
|
|
up to,
reach,
amount,
come,
lead up to
|
đạt tới
verb
|
|
reach,
arrive
|
đi tới
noun, verb
|
|
go,
come,
headway,
sidle,
come on
|
tôi
abbreviation, noun, pronoun
|
|
I,
me,
self,
I'd
|
sắp tới
noun, adjective
|
|
forthcoming,
next to,
early
|
tội
abbreviation, noun, adverb
|
|
sin,
evening,
p.m.,
felony,
guiltily
|
tối
adjective, verb
|
|
dark,
gloomy,
sombre,
overcast,
swarthy
|
tỏi
noun
|
|
garlic
|
tồi
adjective
|
|
bad,
wrong,
dud,
villainous
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|