|
What's the Vietnamese word for sombre? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for sombre
buồn rầu
adjective
|
|
sad,
unhappy,
sorrowful,
depressed,
moody
|
mờ tối
adjective
|
|
obscure,
dusk,
darksome,
dusky,
overcast
|
tối
adjective
|
|
dark,
gloomy,
swarthy
|
tối như mực
adjective
|
|
Cimmerian
|
tối như mực
adjective
|
|
sombre,
Cimmerian
|
See Also in English
Similar Words
sepulchral
adjective
|
|
sepulchral,
thuộc về lăng,
thuộc về mộ
|
cheerless
adjective
|
|
không vui vẻ,
buồn rầu,
không vui vẻ,
ủ rũ
|
funereal
adjective
|
|
vui vẻ,
ảm đạm,
đượm màu tang,
sầu thảm
|
drear
adjective
|
|
xiên,
ảm đạm,
buồn bả,
buồn chán,
buồn rầu
|
|
|
|
|
|
|