|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
get up
verb
|
|
thức dậy,
leo lên,
đứng dậy,
nổi lên,
dội lên cao
|
get
noun, verb
|
|
được,
bị cảm,
cút đi,
đánh bẩy,
bắt được
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
late
adjective, adverb
|
|
muộn,
khuya,
trưa,
cựu,
cũ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|