|
What's the Vietnamese word for spike? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for spike
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
lance
noun, verb
|
|
cây thương,
thương,
cây lao,
giáo,
đâm bằng thương
|
knife
noun, verb
|
|
dao,
con dao,
dao găm,
lưởi để cắt,
chém bằng dao
|
pink
noun, adjective, verb
|
|
hồng,
xoi,
đâm,
giùi,
chớp mắt
|
spear
noun, verb
|
|
thương,
giáo,
giết bằng giáo
|
bayonet
noun, verb
|
|
lưỡi lê,
dao găm,
lưỡi lê
|
impale
verb
|
|
impale,
điều chỉnh,
điều chỉnh lại,
sửa chửa,
sửa lại
|
gore
noun, verb
|
|
gore,
bị húc,
cắt chéo vải,
gấp nếp,
báng bằng sừng
|
hole
noun, verb
|
|
lỗ,
đào đường hầm,
đâm lủng,
khoét lỗ,
bỏ vật gì vào lỗ
|
|
|
|
|
|