|
English Translation |
|
More meanings for chớp mắt
See Also in Vietnamese
See Also in English
blink
noun, verb
|
|
chớp mắt,
nháy mắt,
ánh sáng chốc lát,
sự nháy mắt
|
eye
noun
|
|
mắt,
giác ngộ,
hiển nhiên,
lổ cây kim,
cảnh tỉnh
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
an
article
|
|
một,
giống như chử a,
trước mẫu tự thành an
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|