|
What's the Vietnamese word for extremity? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for extremity
See Also in Vietnamese
Similar Words
culmination
noun
|
|
đỉnh cao,
cực điểm,
điểm cao nhất,
sự qua kinh tuyến
|
meridian
noun, adjective
|
|
kinh tuyến,
cực điểm,
kinh tuyến,
tuyệt đích,
tý ngọ tuyến
|
maximum
noun
|
|
tối đa,
cực điểm
|
vertex
noun
|
|
đỉnh,
chỏm đầu,
chóp đầu,
điểm cao nhất,
đỉnh đầu
|
|
|
|
|
|
|