|
English Translation |
|
More meanings for cực điểm
culmination
noun
|
|
cực điểm,
điểm cao nhất,
sự qua kinh tuyến
|
climax
noun
|
|
cực điểm,
tiệm tiến pháp,
tột bực,
tuyệt đích
|
extremes
noun
|
|
cực điểm
|
pole
noun
|
|
bắc cực,
cây sào,
cực,
cực điểm,
địa cực,
đơn vị đo lường
|
maximum
noun
|
|
cực điểm
|
paroxysm
noun
|
|
cực điểm,
thời kỳ bộc phát của bịnh
|
acme
noun
|
|
chổ tuyệt đích,
cực điểm,
tối cao điểm
|
height
noun
|
|
cao,
bề cao,
bề cao vóc người,
chiều cao,
chóng mặt vì lên cao,
cực điểm
|
full
noun
|
|
cực điểm
|
meridian
noun
|
|
cực điểm,
kinh tuyến,
tuyệt đích,
tý ngọ tuyến
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|