|
English Translation |
|
More meanings for đơn vị đo lường
measure
noun
|
|
cách đo lường,
đồ dùng để đo lường,
đơn vị đo lường,
phép đo lường,
sự đo lường,
tầm đường kiếm
|
carat
noun
|
|
đơn vị đo lường
|
ton
noun
|
|
đơn vị đo lường,
tấn
|
drachm
noun
|
|
đơn vị đo lường,
một số ít
|
gallon
noun
|
|
đơn vị đo lường
|
grain
noun
|
|
bã rượu,
đơn vị đo lường,
hạt lúa,
hèm rượu,
hột lúa,
hột muối
|
pole
noun
|
|
bắc cực,
cây sào,
cực,
cực điểm,
địa cực,
đơn vị đo lường
|
See Also in Vietnamese
đo lường
adjective, verb
|
|
measure,
metering,
meter,
mensural,
bushel
|
đơn vị
noun
|
|
unit,
dram
|
lường
|
|
measure
|
đo
verb
|
|
measure,
mete
|
đơn
|
|
single
|
vị
|
|
you
|
vị
noun
|
|
you,
flavor,
savor,
flavour,
savour
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|