|
What's the Vietnamese word for zenith? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for zenith
Similar Words
culmination
noun
|
|
đỉnh cao,
cực điểm,
điểm cao nhất,
sự qua kinh tuyến
|
superlative
noun, adjective
|
|
bậc nhất,
người ở địa vị cao nhất,
người thượng cấp,
cao hơn hết,
tối cao
|
apotheosis
noun
|
|
sự thờ ơ,
phong thần,
sự sùng bái,
sự tôn kính,
sự tôn làm thần
|
meridian
noun, adjective
|
|
kinh tuyến,
cực điểm,
kinh tuyến,
tuyệt đích,
tý ngọ tuyến
|
maximum
noun
|
|
tối đa,
cực điểm
|
tip-top
|
|
tip-top
|
apogee
noun
|
|
apogee,
chổ rất cao
|
vertex
noun
|
|
đỉnh,
chỏm đầu,
chóp đầu,
điểm cao nhất,
đỉnh đầu
|
heyday
noun
|
|
thời hoàng kim,
hưng thịnh,
phong phú,
phồn vinh,
thời gian thịnh vượng
|
|
|
|
|
|
|