|
English Translation |
|
More meanings for bề cao
height
noun
|
|
cao,
bề cao,
bề cao vóc người,
chiều cao,
chóng mặt vì lên cao,
cực điểm
|
loftiness
noun
|
|
bề cao,
cao độ,
lòng cao thượng,
tánh kiêu ngạo
|
altitude
noun
|
|
bề cao,
địa vị cao,
độ cao
|
make
noun
|
|
cho tiếp xúc,
dấu,
dấu hiệu,
hình vóc,
sự đóng,
bề cao
|
pitch
noun
|
|
chai,
bề cao,
cách đưa banh,
chiều cao,
nhựa thông,
số hàng hóa đem ra bán
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|