|
What's the Vietnamese word for pull? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for pull
bơi
verb
|
|
swim,
paddle
|
bắt
verb
|
|
capture,
apprehend,
nab,
attach
|
níu
verb
|
|
pull
|
túm
verb
|
|
pull
|
chèo
verb
|
|
paddle
|
có ảnh hưởng
verb
|
|
pull
|
ghìm
verb
|
|
pull
|
giựt chuông
verb
|
|
pull
|
in bản thử
verb
|
|
pull
|
kéo
verb
|
|
drag,
draw,
haul,
pluck,
hitch
|
leo lên giốc
verb
|
|
pull
|
bản in thử lần đầu
noun
|
|
pull
|
một cú chèo
noun
|
|
pull
|
sức kéo
noun
|
|
pull
|
sự kéo
noun
|
|
tension,
drawing,
traction,
draw,
embarkation
|
ưu thế
noun
|
|
dominance,
ascendant
|
sự níu lại
noun
|
|
pull
|
See Also in English
pull through
verb
|
|
vượt khỏi khó khăn,
vượt khỏi khó khăn
|
pull away
|
|
kéo đi
|
pull back
verb
|
|
kéo lại,
kéo lại phía sau
|
pull over
verb
|
|
kéo qua,
kéo đổ,
kéo nón sụp xuống,
lật ngã
|
pull out
verb
|
|
kéo ra,
nhổ nó,
rút ra
|
pull on
verb
|
|
đẩy vào,
mang vớ
|
pull up
verb
|
|
kéo lên,
kéo lên
|
pull down
verb
|
|
kéo xuống,
phá hủy
|
pull off
verb
|
|
kéo ra,
thành công
|
pull in
verb
|
|
kéo vào,
kéo về
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|