|
English Translation |
|
More meanings for rút ra
draw
verb
|
|
lôi ra,
vẻ,
chú ý,
đến gần,
gài,
hít vào
|
drawn
adjective
|
|
bất phân thắng bại,
hấp dẩn,
huề nhau,
kéo dài ra,
kéo lên,
lấy trước
|
extract
verb
|
|
ép,
ép ra,
lấy,
lấy căn số,
lấy lên,
lấy một vật khác ra
|
pull out
verb
|
|
nhổ nó,
rút ra
|
extraction
noun
|
|
chổ xuất thân,
ép ra,
gốc,
rút ra,
sự lấy,
sự nhổ ra
|
drain
verb
|
|
chảy ra,
để ráo nước,
làm cho khô ráo,
làm cho nước chảy,
làm rút hết nước,
làm trút sạch
|
abstract
noun
|
|
rút ra,
tóm tắc
|
educe
verb
|
|
bay ra,
kéo ra,
lấy ra,
rút ra,
suy luận
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
plug
noun, verb
|
|
phích cắm,
bu di,
ngựa già,
ngựa xấu,
cái nắp
|
out
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
ngoài,
trương ra,
bị tiết lộ,
lộ ra,
bày ra
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|