|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for pull out
See Also in English
pull-out
noun
|
|
kéo ra,
sự ra khỏi nhà ga
|
pullout
|
|
kéo ra
|
pull
noun, verb
|
|
kéo,
bơi,
níu,
túm,
bắt
|
out
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
ngoài,
trương ra,
bị tiết lộ,
lộ ra,
bày ra
|
pull out all the stops
|
|
kéo tất cả các điểm dừng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|